Characters remaining: 500/500
Translation

se raidir

Academic
Friendly

Từ "se raidir" trong tiếng Phápmột động từ tự động (reflexive verb), có nghĩa là "cứng lại", "cứng rắn lên" hay "trở nên cứng nhắc". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cơ thể hoặc tâm lý khi một người cảm thấy căng thẳng, lo lắng hoặc đối mặt với một tình huống khó khăn.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: "Se raidir" chỉ việc các bộ phận cơ thể, như chân tay, trở nên cứng lại. Ví dụ, khi một người bị sợ hãi hoặc căng thẳng, cơ thể họ có thể phản ứng bằng cách cứng lại.

    • Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể mang nghĩacứng rắn lên về mặt tinh thần, tức là không bị gục ngã trước những khó khăn hay thử thách.

    • Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Se raidir" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể chất đến tinh thần.
  • Trong văn chương hoặc giao tiếp hàng ngày, bạn có thể thấy cụm từ này được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc phản ứng của nhân vật trong một tình huống khó khăn.
Phân biệt với các biến thể:
  • Raidir: Động từ này không phần tự động, nghĩacứng lại một cách chung chung, không chỉ riêng cho bản thân.

    • Ví dụ: Il raidi ses muscles avant de soulever des poids. (Anh ấy cứng lại bắp trước khi nâng tạ.)
  • Se raidir contre: Cụm từ này nhấn mạnh hành động chống lại một cái gì đó, thườngkhó khăn hoặc thử thách.

    • Ví dụ: Elle se raidit contre les critiques. ( ấy cứng rắn lên trước những chỉ trích.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Se durcir: Cũng có nghĩacứng lại, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh thể chất hơn.
  • Se renforcer: Nghĩatrở nên mạnh mẽ hơn, thường dùng trong ngữ cảnh tinh thần hoặc thể chất.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Casser les barrières: Phá vỡ rào cản, có thể liên quan đến việc không để cho bản thân trở nên cứng nhắc.
  • Rester de marbre: Cứng như đá, có nghĩakhông biểu lộ cảm xúc trong một tình huống khó khăn.
tự động từ
  1. cứng lại
    • Membres qui se raidissent
      chân tay cứng lại
  2. (nghĩa bóng) cứng rắn lên
    • Se raidir contre l'adversité
      cứng rắn lên trước nỗi bất hạnh

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se raidir"